Việt
chuyên viên cơ khí
nhà cơ học
Anh
auto mechanics
Đức
Mechanikerin
Mechanikerin /ỉ =, -nen/
nhà cơ học, chuyên viên cơ khí; nguôi thợ máy.
auto mechanics /cơ khí & công trình/
auto mechanics /y học/
auto mechanics /toán & tin/