Việt
giúp chuyền qua
chuyền lên
đưa lên
Đức
anreichen
ich muss die Bücher dort oben einordnen, kannst du sie mir mal anreichen?
em phải sắp xếp ■sách trên kia lại, anh có thể chuyền chứng lèn giúp em không?
anreichen /(sw. V.; hat)/
giúp chuyền (vật gì) qua; chuyền lên; đưa lên;
em phải sắp xếp ■sách trên kia lại, anh có thể chuyền chứng lèn giúp em không? : ich muss die Bücher dort oben einordnen, kannst du sie mir mal anreichen?