Việt
chuyền tay một vòng
chuyền quanh
Đức
rundgehen
der Krug geht rund
cái vại đưạe chuyền quanh.
rundgehen /(unr. V.; ist)/
chuyền tay một vòng; chuyền quanh;
cái vại đưạe chuyền quanh. : der Krug geht rund