TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động đóng mở

chuyển động đóng mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chuyển động đóng mở

 switching motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein im Durchmesser kleiner Fahrzylinder führt die Öffnungsund Schließbewegung aus.

Một xi lanh vận hành có đường kính nhỏ thực hiện chuyển động đóng-mở.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switching motion /cơ khí & công trình/

chuyển động đóng mở

 switching motion

chuyển động đóng mở