Việt
chuyển động ngang
Anh
cross motion
traverse motion
traversing motion
horizontal motion
transverse motion
Đức
Querbewegung
Erfolgt die Bewegung waagerecht, so muss beiFormschluss entweder der Extruder kurz stoppen oder der Kopf eine Bewegung nach obenvollführen.
Đối với chuyển động ngang, máy đùn phảidừng lại trong thời gian ngắn mỗi lần đóngkhuôn, hoặc đầu khuôn thổi phải chạy lên phía trên.
Querbewegung /f/CT_MÁY/
[EN] traverse motion
[VI] chuyển động ngang
cross motion, horizontal motion, transverse motion