TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động tương đối

chuyển động tương đối

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

chuyển động tương đối

relative movement

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relative motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 relative movement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chuyển động tương đối

Relativbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über die Kugel und die schrägen Laufbahnen wird eine Relativbewegung zwischen dem druckbeaufschlagtem Rückwirk- und Unterkolben vermieden.

Thông qua viên bi và các đường chạy nghiêng, tránh được chuyển động tương đối giữa piston phản hồi đang chịu áp lực và piston bên dưới.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie entsteht durch die Relativbewegung zwischen der rotierenden Schneckenoberfläche und der unbewegten Zylinderwandung.

Nó được tạo ra bởi chuyển động tương đối giữa bề mặt trục vít quay xoắn và thành xi lanh cố định.

2. Die Fügeteile müssen eine hohe Formsteifigkeit aufweisen, damit sie die Relativbewegungen ausführen können.

2. Các chi tiết hàn phải đủ độ vững chắc về hình dạng để có thể thực hiện được chuyển động tương đối.

Từ điển toán học Anh-Việt

relative motion

chuyển động tương đối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relative movement /toán & tin/

chuyển động tương đối

relative movement

chuyển động tương đối

 relative movement /toán & tin/

chuyển động tương đối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Relativbewegung /f/V_LÝ/

[EN] relative motion

[VI] chuyển động tương đối

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

relative movement

chuyển động tương đối