Việt
chuyển động thẳng góc
chuyển động vuông góc
Anh
rectilinear motion
Đức
rechtwinklige Bewegung
rechtwinklige Bewegung /f/V_LÝ/
[EN] rectilinear motion
[VI] chuyển động vuông góc, chuyển động thẳng góc
rectilinear motion /toán & tin/
rectilinear motion /vật lý/