TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển dịch tần số

chuyển dịch tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chuyển dịch tần số

 frequency shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Diese Frequenzverschiebung ist von der Strömungsgeschwindigkeit und damit wieder vom Volumenstrom abhängig.

Sự chuyển dịch tần số này tùy thuộc vào vận tốc dòng chảy và như thế cũng tùy thuộc vào lưu lượng thể tích.

Beim Dopplerprinzip misst man die Frequenzverschiebung einer Schallwelle bei der Reflexion an bewegten, durch die Strömung mitgetragenen Feststoffpartikeln oder anderen Inhomogenitäten.

Ở nguyên tắc Doppler, người ta đo sự chuyển dịch tần số của một sóng âm thanh khi phản xạ trên các phần tử chất rắn đang di chuyển cùng với dòng chảy hay các chất không đồng nhất khác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency shift

chuyển dịch tần số

 frequency shift /điện lạnh/

chuyển dịch tần số

frequency shift

chuyển dịch tần số

 frequency shift /điện tử & viễn thông/

chuyển dịch tần số