Việt
chuyển mạch khoảng đo
công tắc thang đo
chuyển phạm vi đo
Anh
range switch
Đức
Meßbereichschalter
Meßbereichschalter /m/ĐIỆN/
[EN] range switch (cái)
[VI] (cái) chuyển mạch khoảng đo, công tắc thang đo, chuyển phạm vi đo