TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển nhiệt

chuyển nhiệt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

chuyển nhiệt

heat transfer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wärmetransport.

Vận chuyển nhiệt.

So wird z. B. bei Wärmeaustauschern der Wärmedurchgang erschwert und der Strömungswiderstand teilweise drastisch erhöht (Bild 3).

Thí dụ như gây khó khăn cho việc trao đổi nhiệt của quá trình chuyển nhiệt, ngăn cản dòng chảy và đôi khi rất mãnh liệt (Hình 3).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

heat transfer

chuyển nhiệt