Việt
chuyển nhiệt
Anh
heat transfer
Wärmetransport.
Vận chuyển nhiệt.
So wird z. B. bei Wärmeaustauschern der Wärmedurchgang erschwert und der Strömungswiderstand teilweise drastisch erhöht (Bild 3).
Thí dụ như gây khó khăn cho việc trao đổi nhiệt của quá trình chuyển nhiệt, ngăn cản dòng chảy và đôi khi rất mãnh liệt (Hình 3).