Việt
chuyển qua mạch
Anh
go via the circuit
Circuit
circuital
filter circuit
Đức
über die Leitung gehen
Die Elektronen bewegen sich durch den Verbraucherstromkreis zum Pluspol.
Các điện tử này di chuyển qua mạch điện tiêu thụ đến điện cực dương.
go via the circuit, Circuit, circuital, filter circuit
go via the circuit /điện tử & viễn thông/
über die Leitung gehen /vi/V_THÔNG/
[EN] go via the circuit
[VI] chuyển qua mạch