TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển tạm đi ở nơi khác

chuyển tạm đi ở nơi khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuyển tạm đi ở nơi khác

ausquartieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir mussten eines der Kinder wegen Besuches aus- quartieren

chúng tôi phải cho một đứa con đi ở tạm chỗ khác vì nhà có khách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausquartieren /(sw. V.; hat)/

chuyển tạm đi ở nơi khác (auslagem);

chúng tôi phải cho một đứa con đi ở tạm chỗ khác vì nhà có khách. : wir mussten eines der Kinder wegen Besuches aus- quartieren