Việt
chuyển tự
Anh
transliterate
transliteration
Außer den an den Atomkern fest gebundenen Elektronen gibt es in allen Stoffen auch noch Elek tronen, die sich vom Atom zeitweilig loslösen und frei zwischen den Atomen bewegen können. Man bezeichnet diese Elektronen auch als „freie“ Elek tronen.
Ngoài electron được gắn chặt với nhân nguyên tử, đôi khi một số các electron trong vật liệu có thể rời khỏi nguyên tử và di chuyển tự do giữa các nguyên tử, được gọi là electron “tự do”.
Das Material,das sich im Fördergutbehälter befindet, öffnetdurch sein Eigengewicht die Auslaufklappeund fließt in den zu befüllenden Trichter.
Với sức nặng từ trọng lượng của chính mình, nguyên liệu chứa bên trong bồn vận chuyển tự mở tấm van ra và chảy vào phễu cấp liệu.
Die Trägerbahn kann entweder freitragend oder über ein Gummiband oder eine Walze geführt werden.
Tấm gạt trên dải băng Tẩm hút trên trục quay, Băng nền có thể di chuyển tự do hoặc nằm cao su cùng hoặc trái chiều trên một băng cao su hoặc trên một trục lăn.
transliterate, transliteration /toán & tin/