TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển tự

chuyển tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chuyển tự

 transliterate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transliteration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außer den an den Atomkern fest gebundenen Elektronen gibt es in allen Stoffen auch noch Elek­ tronen, die sich vom Atom zeitweilig loslösen und frei zwischen den Atomen bewegen können. Man bezeichnet diese Elektronen auch als „freie“ Elek­ tronen.

Ngoài electron được gắn chặt với nhân nguyên tử, đôi khi một số các electron trong vật liệu có thể rời khỏi nguyên tử và di chuyển tự do giữa các nguyên tử, được gọi là electron “tự do”.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Material,das sich im Fördergutbehälter befindet, öffnetdurch sein Eigengewicht die Auslaufklappeund fließt in den zu befüllenden Trichter.

Với sức nặng từ trọng lượng của chính mình, nguyên liệu chứa bên trong bồn vận chuyển tự mở tấm van ra và chảy vào phễu cấp liệu.

Die Trägerbahn kann entweder freitragend oder über ein Gummiband oder eine Walze geführt werden.

Tấm gạt trên dải băng Tẩm hút trên trục quay, Băng nền có thể di chuyển tự do hoặc nằm cao su cùng hoặc trái chiều trên một băng cao su hoặc trên một trục lăn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transliterate, transliteration /toán & tin/

chuyển tự