Việt
chuyện vui
chuyện cười
Đức
Fazetie
Sie essen zusammen, erzählen sich Witze, lachen.
Họ cùng ăn, kể chuyện vui và cùng cười.
They eat meals together, tell jokes, laugh.
Fazetie /die; -, -n/
chuyện vui; chuyện cười;