double ended spanner /điện lạnh/
clê hai đầu vặn
double-end wrench /điện lạnh/
clê hai đầu vặn
double-head wrench /điện lạnh/
clê hai đầu vặn
double-end wrench /xây dựng/
clê hai đầu vặn
double-head wrench /xây dựng/
clê hai đầu vặn
double ended spanner /xây dựng/
clê hai đầu vặn
double ended spanner, double-end wrench, double-head wrench
clê hai đầu vặn
double ended spanner
clê hai đầu vặn