TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

co cứng

co cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co thắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

co cứng

 clonic spasm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spasm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

co cứng

spasmodisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einige Sitze verfügen zusätzlich über eine Massagefunktion, bei der die Rückenmuskulatur deutlich spürbar aktiviert wird, um Verkrampfungen entgegenzuwirken.

Một số ghế ngồi cũng có chức năng mát xa, nhờ đó các cơ bắp vùng lưng được tác động để có thể chống lại sự co cứng cơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spasmodisch /(Adj.) (Med.)/

co thắt; co cứng (krampfhaft, ver krampft);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clonic spasm, spasm /y học/

co cứng