Việt
co cứng
co thắt
Anh
clonic spasm
spasm
Đức
spasmodisch
Einige Sitze verfügen zusätzlich über eine Massagefunktion, bei der die Rückenmuskulatur deutlich spürbar aktiviert wird, um Verkrampfungen entgegenzuwirken.
Một số ghế ngồi cũng có chức năng mát xa, nhờ đó các cơ bắp vùng lưng được tác động để có thể chống lại sự co cứng cơ.
spasmodisch /(Adj.) (Med.)/
co thắt; co cứng (krampfhaft, ver krampft);
clonic spasm, spasm /y học/