Việt
con số
số
chữ số
chữ số.
số gọi
Anh
Number
Đức
Zahlzeichen
z.
Schließlich, entsteht eine unendliche Zahl von Welten.
Cuối cùng, con số thế giới sinh ra là bất tận.
In time, there are an infinity of worlds.
Zugfestigkeit (Zahl in N/mm2)
Độ bền kéo (con số [N/mm2])
Dehnung (Zahl in %), nach einem Bindestrich
Độ giãn (con số [%]) , sau gạch nối
Die Ziffer 3 steht für den größten Reinheitsgrad.
Con số 3 có nghĩa là độ tinh khiết cao nhất.
Number /điện tử & viễn thông/
Số , số gọi , con Số
Zahlzeichen /n -s, =/
chữ số, con số; sô; Zahl
z. /Zahl/
Zahl 1. số, con số; 2. chữ số.