TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con số

con số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chữ số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ số.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số gọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

con số

 Number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

con số

Zahlzeichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

z.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Schließlich, entsteht eine unendliche Zahl von Welten.

Cuối cùng, con số thế giới sinh ra là bất tận.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In time, there are an infinity of worlds.

Cuối cùng, con số thế giới sinh ra là bất tận.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zugfestigkeit (Zahl in N/mm2)

Độ bền kéo (con số [N/mm2])

Dehnung (Zahl in %), nach einem Bindestrich

Độ giãn (con số [%]) , sau gạch nối

Die Ziffer 3 steht für den größten Reinheitsgrad.

Con số 3 có nghĩa là độ tinh khiết cao nhất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Number /điện tử & viễn thông/

Số , số gọi , con Số

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zahlzeichen /n -s, =/

chữ số, con số; sô; Zahl

z. /Zahl/

Zahl 1. số, con số; 2. chữ số.