Việt
con số
số
chữ số
chữ số.
số gọi
Anh
Number
Đức
Zahlzeichen
z.
Number /điện tử & viễn thông/
Số , số gọi , con Số
Zahlzeichen /n -s, =/
chữ số, con số; sô; Zahl
z. /Zahl/
Zahl 1. số, con số; 2. chữ số.