TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cong lệch

cong lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không phăng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không đối xứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cong lệch

 lopsided

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lopsided

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufgrund der unterschiedlichen Längenausdehnung beider Metalle krümmt sich der Streifen.

Do sự giãn nở chiều dài khác nhau của hai kim loại, kim sẽ bị cong lệch khi nhiệt độ thay đổi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lopsided

không phăng; cong lệch; không đối xứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lopsided /cơ khí & công trình/

cong lệch