TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

copolymer

copolymer

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

copolymer

coplymer

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

copolymer

Coplymer

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ABS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterscheidet statistische Copolymere, alternierende Copolymere und Blockcopolymere.

Người ta phân biệt copolymer (đồng trùng hợp) ngẫu nhiên, copolymer luân phiên xen kẽ và copolymer khối.

Blockcopolymer

Hình 4: Copolymer khối

Statistisches Copolymer

Hình 2: Copolymer ngẫu nhiên

Alternierendes Copolymer

Hình 3: Copolymer xen kẽ

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Cycloolefin Copolymer

Cycloolefin copolymer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ABS /v_tắt/C_DẺO (Acrylnitril-Butadien-Styrol)/

[EN]

[VI] Copolymer

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Coplymer

[EN] coplymer

[VI] copolymer,