Việt
crôm
da thuộc crôm.
thành phân trong Hợp kim
thành phần trong hợp kim
Anh
chrome
chromium
chromic
Chromium as alloying element
Đức
Chromleder
Chrom
Legierungselement
Chrom,Legierungselement
[VI] Crôm, thành phân trong Hợp kim
[EN] Chromium as alloying element
[VI] crôm, thành phần trong hợp kim
Chromleder /n -s/
crôm, da thuộc crôm.
crôm (Cr)
crôm (III)
chromium /hóa học & vật liệu/
chromic /hóa học & vật liệu/