TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crếp

crếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vải crếp

vải crếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

crếp

 crepe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vải crếp

crepe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vải crếp

Crêpe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die hergestellten Mischungen werden in Form von Fellen, Pellets (Granulaten) oder Streifen den weiterverarbeitenden Maschinen, wie Kalander oder Extruder zugeführt und zu Halbzeugen verarbeitet.

Các hỗn hợp hoàn thành dưới dạng tấm crếp, viên (hạt) hoặc dải dài được đưa đến những máy gia công kế tiếp, như cán láng hay ép đùn và xử lý thành bán thành phẩm.

Die Latexmilch gerinntdurch Essigsäure und wird zu 3 mm bis 4 mm dicken Fellen (sog. Sheets) ausgewalzt, ein anschließendes Räuchern machtden Kautschuk (Bild 3) haltbar.

Sữa latex được làm đôngđặc bởi acid acetic và cán thành những "tấm crếp" (được gọi là sheet) dày từ 3 mm đến 4 mm. Tiếp theo, một quytrình hun khói giúp cho cao su (Hình 3) có thể giữ được lâu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Crêpe /m/KT_DỆT/

[EN] crepe

[VI] vải crếp, nhiễu, crếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crepe /dệt may/

crếp