roof arch
cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc giàn)
roof arch
cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc sàn)
roof arch /xây dựng/
cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc giàn)
roof arch /toán & tin/
cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc sàn)
roof arch /xây dựng/
cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc giàn)
roof arch /xây dựng/
cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc sàn)