Việt
cuộc đối thoại
cuộc đằm thoại
cuộc trao đổi
cuộc hội đàm
Đức
Dialog
Dialog /[dia'kxk], der; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) cuộc đối thoại; cuộc đằm thoại; cuộc trao đổi; cuộc hội đàm (Zwiegespräch, Wech selrede);