Raid /[reid], der; -s, -s/
cuộc đột kích;
cuộc tấn công bất ngờ (Überraschungsangriff);
Handstreich /der (bes. Milit.)/
cuộc đột kích;
trận tập kích;
trận tấh công chớp nhoáng;
Razzia /l'ratsia], die; ...ien, selten/
cuộc vây bắt;
cuộc lùng bắt;
cuộc vây ráp;
cuộc đột kích;