TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc đột kích

cuộc đột kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tấn công bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận tập kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận tấh công chớp nhoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc vây bắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc lùng bắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc vây ráp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuộc đột kích

Raid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handstreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Razzia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raid /[reid], der; -s, -s/

cuộc đột kích; cuộc tấn công bất ngờ (Überraschungsangriff);

Handstreich /der (bes. Milit.)/

cuộc đột kích; trận tập kích; trận tấh công chớp nhoáng;

Razzia /l'ratsia], die; ...ien, selten/

cuộc vây bắt; cuộc lùng bắt; cuộc vây ráp; cuộc đột kích;