Việt
cuộc đua ngựa
thể thao
cuộc gặp gô của các đội tuyển tranh giải nhất.
Đức
Pferderennen
Reittumier
Derbyrennen
Reitturnier
Reitturnier /das/
cuộc đua ngựa;
Pferderennen /das/
Pferderennen /n-s, =/
Reittumier /n -s, =/
cuộc đua ngựa; -
Derbyrennen /n -s, (/
n -s, 1. cuộc đua ngựa; 2. cuộc gặp gô của các đội tuyển tranh giải nhất.