Việt
cuộc đàm phán lén lút
cuộc buôn bán lén lút
Đức
Kuhhandel
Kuh
Kuh /han .del, der (ugs. abwertend)/
cuộc đàm phán lén lút; cuộc buôn bán lén lút;
Kuhhandel /m -s/
cuộc đàm phán lén lút, cuộc buôn bán lén lút;