Việt
cuộc cải cách ruộng đất
sự cải cách ruộng đất
Đức
- revolution
Bodenreform
Bodenreform /die (Rechtsspr.)/
sự cải cách ruộng đất; cuộc cải cách ruộng đất;
- revolution /f =, -en/
cuộc cải cách ruộng đất; -