Việt
cuộc chè chén say sưa
cuộc vui chơi thoải mái
cuộc trụy hoan
cuộc vui trác táng
Đức
Orgie
Hexensabbat
[wahre] Orgien
Orgie /[’orgia], die; -, -n/
cuộc chè chén say sưa; cuộc vui chơi thoải mái;
: [wahre] Orgien
Hexensabbat /der/
(bildungsspr ) cuộc chè chén say sưa; cuộc trụy hoan; cuộc vui trác táng;