TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc gọi lại số cuối cùng

cuộc gọi lại số cuối cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lặp lại cuộc gọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quay số lại số vừa gọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cuộc gọi lại số cuối cùng

last number redial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

last number recall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 last number redial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 last number recall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cuộc gọi lại số cuối cùng

Wahlwiederholung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wahlwiederholung /f/V_THÔNG/

[EN] last number recall, last number redial

[VI] sự lặp lại cuộc gọi, cuộc gọi lại số cuối cùng, sự quay số lại số vừa gọi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 last number redial

cuộc gọi lại số cuối cùng

last number redial

cuộc gọi lại số cuối cùng

last number recall

cuộc gọi lại số cuối cùng

 last number recall /toán & tin/

cuộc gọi lại số cuối cùng

 last number redial /toán & tin/

cuộc gọi lại số cuối cùng

 last number recall, last number redial /điện tử & viễn thông/

cuộc gọi lại số cuối cùng