Việt
cuộc hành quân ngang qua một vùng
cuộc hằnh quân ngang qua một khu vực
Đức
Durchmarsch
Durchmarsch /der; -[e]s, ...märsche/
cuộc hành quân ngang qua một vùng; cuộc hằnh quân ngang qua một khu vực;