TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc kiện tụng

cuộc kiện tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh chắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc kiện cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tranh tụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuộc kiện tụng

streitiall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streitfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streitfall /der/

cuộc kiện tụng; cuộc kiện cáo; cuộc tranh tụng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streitiall /m-es, -fälle/

1. [cuộc, vắn đề] tranh chắp; 2. cuộc kiện tụng; streit