Việt
đời tư
cuộc sống riêng tư
sự riêng tư
chôn riêng tư
Đức
Privatleben
Privatsphare
sich ins Privatleben zurückziehen
lui về ở ẩn.
Privatleben /das (o. P1 .)/
đời tư; cuộc sống riêng tư;
lui về ở ẩn. : sich ins Privatleben zurückziehen
Privatsphare /diè/
sự riêng tư; cuộc sống riêng tư; chôn riêng tư;