TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc sống riêng tư

đời tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc sống riêng tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cuộc sống riêng tư

sự riêng tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc sống riêng tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôn riêng tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuộc sống riêng tư

Privatleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cuộc sống riêng tư

Privatsphare

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich ins Privatleben zurückziehen

lui về ở ẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Privatleben /das (o. P1 .)/

đời tư; cuộc sống riêng tư;

lui về ở ẩn. : sich ins Privatleben zurückziehen

Privatsphare /diè/

sự riêng tư; cuộc sống riêng tư; chôn riêng tư;