Việt
cuộc sống vợ chồng
cuộc sống hôn nhân
sự kết hôn
hôn nhân
hôn phôi
Đức
Eheleben
Ehe
Eheleben /das (o. Pl.)/
cuộc sống vợ chồng; cuộc sống hôn nhân;
Ehe /['e:a], die; -, -n/
sự kết hôn; hôn nhân; hôn phôi; cuộc sống vợ chồng;