Việt
cuộc thi đáu loại
cuộc thi đáu loại .
Đức
Ausscheidungsspiel
Ausscheidungswettkampf
Ausscheidungsspiel /n -(e)s, -e (thể thao)/
cuộc thi đáu loại; Ausscheidungs
Ausscheidungswettkampf /m -(e)s, -kämpfe (thể thao)/
cuộc thi đáu loại (sơ bộ).