Việt
cuộn dây động
cuộn dây dao động
Anh
moving coil
oscillator coil
Đức
Sprechspule
Drehspule
Schwingspule
moving coil /điện/
Sprechspule /f/KT_ĐIỆN/
[EN] moving coil
[VI] cuộn dây động
Drehspule /f/KT_ĐIỆN/
[VI] cuộn dây động (điện kế)
Schwingspule /f/KT_ĐIỆN/
[EN] moving coil, oscillator coil
[VI] cuộn dây động, cuộn dây dao động