Việt
cuộn dây đo
cuộn dò tìm
Anh
search coil
Đức
Meßspule
Verdreht sich dieser, verändert sich der magnetische Fluss und damit die Messspulenspannung UA.
Khi vòng ngắn mạch quay thì từ thông thay đổi dẫn đến điện thế UA của cuộn dây đo cũng thay đổi.
Sie bestehen aus einem Weicheisenkern, einer Mess- und einer Referenzspule sowie aus dem verdrehbaren Kurzschlussring.
Loại cảm biến này gồm có một lõi sắt từ, một cuộn dây đo và một cuộn dây tham chiếu cũng như vòng ngắn mạch quay được.
Meßspule /f/KT_ĐIỆN/
[EN] search coil
[VI] cuộn dây đo, cuộn dò tìm