TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn dây hồi tiếp

cuộn dây hồi tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tái kích hoạt reactor lò phản ứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cuộn dây hồi tiếp

feedback winding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feedback coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 feedback winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reactivation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

cuộn dây hồi tiếp

Rückkopplungsspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückkopplungswicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reactivation

sự tái kích hoạt reactor lò phản ứng; cuộn dây hồi tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feedback winding

cuộn dây hồi tiếp

 feedback winding /điện tử & viễn thông/

cuộn dây hồi tiếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückkopplungsspule /f/KT_ĐIỆN/

[EN] feedback coil

[VI] cuộn dây hồi tiếp

Rückkopplungswicklung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] feedback winding

[VI] cuộn dây hồi tiếp