TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn kích từ

cuộn kích từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

cuộn kích từ

 field coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field winding n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er besitzt sowohl eine Reihenschlusswicklung als auch eine Nebenschlusswicklung.

Động cơ dùng đồng thời cuộn kích từ nối tiếp và cuộn kích từ song song.

Die Erregerwicklung liegt parallel zum Anker.

Cuộn kích từ được nối song song với cuộn dây phần ứng.

Die Erreger- und Ankerwicklung sind in Reihe (hintereinander) geschaltet.

Cuộn kích từ được mắc nối tiếp với cuộn phần ứng (rotor).

Bei diesen Generatoren ist ein nichtdrehender Leitstückläufer integriert, der die Erregerwicklung beinhaltet.

Máy phát điện loại này có cực trong đứng yên với cuộn kích từ.

Die Nebenschlusswicklung verstärkt das Drehmoment der Reihenschlusswicklung, vermindert jedoch das unzulässig starke Hochdrehen des Ankers bei Entlastung (Bild 1c).

Cuộn kích từ song song bổ sung thêm momen khởi động cho cuộn kích từ nối tiếp và giảm sự quay nhanh quá mức cho phép của phần ứng khi giảm tải (Hình 1c).

Từ điển ô tô Anh-Việt

field winding n.

Cuộn kích từ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field coil /điện/

cuộn kích từ