TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn thử

cuộn thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn rà soát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn dây dò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn dò tìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cuộn thử

 exploring coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exploring coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pick-up coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

search coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cuộn thử

Tastspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suchspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tastspule /f/V_LÝ/

[EN] exploring coil, pick-up coil, search coil

[VI] cuộn thử, cuộn rà soát

Suchspule /f/ĐIỆN/

[EN] exploring coil, search coil

[VI] cuộn dây dò, cuộn thử, cuộn dò tìm

Suchspule /f/KT_ĐIỆN/

[EN] search coil

[VI] cuộn dây dò, cuộn thử, cuộn dò tìm

Suchspule /f/V_LÝ/

[EN] exploring coil, pick-up coil, search coil

[VI] cuộn dây dò, cuộn thử, cuộn dò tìm

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Cuộn thử

Phần của nhóm cuộn dây dùng kiểm tra vật liệu cần kiểm tra trong hệ so sánh, là cuộn dây dùng để kiểm tra vật liệu trong một hệ tuyệt đối hoặc so sánh vi sai.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exploring coil /điện/

cuộn thử