TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cung lớn

cung lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cung lớn

main court

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 major

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

major arc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main court

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 major arc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

major are

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

major are

cung lớn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main court, major

cung lớn

major arc

cung lớn

 main court, major arc /toán & tin/

cung lớn