Việt
cung phần tư bánh lái
Anh
rudder quadrant
Đức
Ruder quadrant
rudder quadrant /giao thông & vận tải/
rudder quadrant /điện lạnh/
Ruder quadrant /m/VT_THUỶ/
[EN] rudder quadrant
[VI] cung phần tư bánh lái