Việt
dân đen
tiện dân
dân ngu khu đen.
lớp người thấp hèn
Đức
Pöbel
Pobel
Pobel /['p0:bal], der; -s (abwertend)/
lớp người thấp hèn; tiện dân; dân đen (Mob);
Pöbel /m -s (khinh bỉ)/
dân đen, tiện dân, dân ngu khu đen.