Việt
Tiện dân
dân đen
thấp kém
bé mọn
dân ngu khu đen.
lớp người thấp hèn
Đức
Schlechtweggekommene
Pöbel
Pobel
Pobel /['p0:bal], der; -s (abwertend)/
lớp người thấp hèn; tiện dân; dân đen (Mob);
Pöbel /m -s (khinh bỉ)/
dân đen, tiện dân, dân ngu khu đen.
Tiện dân,thấp kém,bé mọn
[VI] [bọn; kẻ] Tiện dân ; thấp kém; bé mọn
[DE] Schlechtweggekommene
[EN]