TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dân du cư

dân du cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dân du mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự du cư

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự du mục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dân du cư

nomad

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

dân du cư

Nomade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nomad

sự du cư, sự du mục, dân du cư, dân du mục

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nomade /[no'maida], der; -n, -n/

dân du cư; dân du mục;