TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây ăng ten

Dây ăng ten

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dây ăng ten

aerial line

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antenna lead

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

aerial lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aerial wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerial lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerial line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dây ăng ten

Antennenleitung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie besteht aus dem Sender oder Empfänger, der Antennenleitung und der Antenne.

Hệ thống phát hay thu sóng bao gồm máy phát, máy thu, dây ăng ten và ăng ten.

Hauptbestandteil ist das Antennenmodul mit Antennenverstärker, welches die Verbindung zwischen den Antennenleitern auf der Scheibe und der Antennenleitung herstellt.

Thành phần chính là mô đun ăng ten với bộ khuếch đại nối giữa dây ăng ten trong kính và dây cáp ăng ten.

Bei Telefonanlagen, Radio und Navigationssystemen ist die Antenne als zusätzliches Bauteil ausgeführt, welches durch die Antennenleitung mit dem Sender bzw. Empfänger verbunden ist.

Trong những hệ thống điện thoại, radio, và hệ thống dẫn đường, ăng ten là bộ phận phụ thêm được nối với máy phát và máy thu qua dây ăng ten.

In heutigen Fahrzeugen kommen zunehmend Scheibenantennen zum Einsatz. Sie nutzen die Heizleiter der Heckscheibenheizung oder zusätzlich aufgebrachte Antennenleiter in Heck-, Seiten- oder Frontscheibe.

Ở các xe hiện nay, loại ăng ten được lắp vào trong kính ngày càng được sử dụng nhiều. Loại ăng ten này dùng các bộ phận như các dây điện trở nhiệt dùng để sưởi kính hậu hoặc các dây ăng ten phụ thêm ở kính hậu, kính bên hay kính chắn gió.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aerial lead

dây ăng ten

aerial line

dây ăng ten

aerial wire

dây ăng ten

 aerial lead, aerial line

dây ăng ten

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Antennenleitung

[EN] antenna lead, aerial line

[VI] Dây ăng ten