Việt
dây ăng ten
dây trên không
đường dây ăng ten
dây anten
đường dây anten
Anh
aerial line
aerial wire
air wire
open-wire line
antenna lead
Đức
Antennenleitung
Freileitung
[EN] antenna lead, aerial line
[VI] Dây ăng ten
Freileitung /f/ĐIỆN/
[EN] aerial line
[VI] dây trên không; dây anten
Antennenleitung /f/ĐIỆN/
[VI] đường dây anten
aerial line /điện lạnh/
aerial line, aerial wire, air wire, open-wire line