aerial wire /điện/
đường dây trên không
aerial wire, overhead line /điện lạnh/
đường dây trên không
aerial line, aerial wire, air wire, open-wire line
đường dây ăng ten
receiving aerial, aerial cable, aerial wire, air wire, antenna
dây trời thâu
Phần phát hoặc thu các sóng vô tuyến.