Freileitung /f/Đ_SẮT/
[EN] overhead line
[VI] đường dây đi trên không
Freileitung /f/ĐIỆN/
[EN] aerial line
[VI] dây trên không; dây anten
Freileitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] open-wire line, overhead line
[VI] đường dây trần, đường dây treo cao
Freileitung /f/V_THÔNG/
[EN] overhead line
[VI] đường dây treo cao, đường dây trời