TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây đệm

dây đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dây đệm

 braid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PE-Rundschnur

Dây đệm tròn bằng PE

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

mit Schnurauflage

Có dây đệm

Stahl, Stahl mit PTFEoder Graphitauflage, Stahl mit Asbestersatzschnur, Weicheisen mit Asbestersatzeinlage

Thép, thép có bọc PTFE hoặc graphit, thép có dây đệm bằng chất thay thế amiang, thép mềm có đệm bọc bằng chất thay thế amiang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 braid /điện/

dây đệm